Bảng Giá Xe
bảng Giá Xe Toyota tháng 10/2022
Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai) | 944.000.000 ₫ |
Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác) | 936.000.000 ₫ |
Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai) | 854.000.000 ₫ |
Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác) | 846.000.000 ₫ |
Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai) | 754.000.000 ₫ |
Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác) | 746.000.000 ₫ |
Vios GR-S | 641.000.000 ₫ |
Vios G CVT (7 túi khí) | 592.000.000 ₫ |
Vios E CVT (3 túi khí) | 542.000.000 ₫ |
Vios E MT (3 túi khí) | 489.000.000 ₫ |
Corolla Altis 1.8G | 719.000.000 ₫ |
Corolla Altis 1.8V | 765.000.000 ₫ |
Corolla Altis 1.8HV | 860.000.000 ₫ |
Camry 2.0G | 1.070.000.000 ₫ |
Camry 2.0Q | 1.185.000.000 ₫ |
Camry 2.5Q | 1.370.000.000 đ |
Camry 2.5HV | 1.460.000.000 ₫ |
Fortuner 2.4 MT 4×2 | 1.015.000.000 ₫ |
Fortuner 2.4 AT 4×2 | 1.107.000.000 ₫ |
Fortuner 2.4 AT 4×2 Legender | 1.248.000.000 ₫ |
Fortuner 2.8 AT 4×4 | 1.431.000.000 ₫ |
Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender | 1.459.000.000 ₫ |
Fortuner 2.7 4×2 (Nhập khẩu) | 1.187.000.000 ₫ |
Fortuner 2.7 4×4 (Nhập khẩu) | 1.277.000.000 ₫ |
Land Cruiser 300 | 4.100.000.000 ₫ |
Toyota Land Cruiser Prado (trắng ngọc trai) | 2.588 .000.000 ₫ |
Toyota Land Cruiser Prado (màu khác) | 2.599.000.000 ₫ |